Top Ghi Bàn A-League - 2022-2023
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải A-League mùa 2022-2023
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
---|---|---|---|
![]() |
Melbourne City | 14 | 2 |
![]() |
Central Coast Mariners | 7 | 0 |
![]() |
Wellington Phoenix | 6 | 0 |
![]() |
Wellington Phoenix | 5 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 5 | 1 |
![]() |
Sydney FC | 4 | 0 |
![]() |
Sydney FC | 4 | 0 |
![]() |
Central Coast Mariners | 4 | 1 |
![]() |
Western United FC | 3 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 3 | 0 |
![]() |
FC Macarthur | 3 | 0 |
![]() |
Wellington Phoenix | 3 | 0 |
![]() |
Brisbane Roar | 3 | 0 |
![]() |
Central Coast Mariners | 3 | 0 |
![]() |
Western United FC | 3 | 0 |
Top Ghi Bàn A-League - 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải A-League mùa 2021-2022
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
---|---|---|---|
![]() |
Melbourne City | 16 | 2 |
![]() |
Western United FC | 14 | 1 |
![]() |
Newcastle Jets | 13 | 3 |
![]() |
Melbourne City | 10 | 0 |
![]() |
Central Coast Mariners | 10 | 1 |
![]() |
Adelaide United | 10 | 2 |
![]() |
Melbourne Victory | 9 | 0 |
![]() |
Perth Glory | 8 | 2 |
![]() |
Central Coast Mariners | 7 | 1 |
![]() |
Central Coast Mariners | 7 | 0 |
![]() |
Melbourne Victory | 7 | 2 |
![]() |
FC Macarthur | 7 | 2 |
![]() |
Sydney FC | 7 | 1 |
![]() |
Melbourne Victory | 6 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 6 | 0 |
Top Ghi Bàn A-League - 2020-2021
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải A-League mùa 2020-2021
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
---|---|---|---|
![]() |
Melbourne City | 25 | 3 |
![]() |
FC Macarthur | 14 | 1 |
![]() |
Perth Glory | 13 | 0 |
![]() |
Sydney FC | 12 | 1 |
![]() |
Wellington Phoenix | 11 | 0 |
![]() |
Central Coast Mariners | 10 | 1 |
![]() |
Western Sydney | 9 | 0 |
![]() |
Brisbane Roar | 9 | 0 |
![]() |
Sydney FC | 9 | 1 |
![]() |
Adelaide United | 9 | 3 |
![]() |
Adelaide United | 8 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 8 | 1 |
![]() |
Brisbane Roar | 7 | 0 |
![]() |
Wellington Phoenix | 7 | 0 |
![]() |
Central Coast Mariners | 7 | 0 |
Top Ghi Bàn A-League - 2019-2020
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải A-League mùa 2019-2020
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
---|---|---|---|
![]() |
Melbourne City | 23 | 3 |
![]() |
Sydney FC | 22 | 2 |
![]() |
Western United FC | 19 | 2 |
![]() |
Western Sydney | 14 | 2 |
![]() |
Perth Glory | 13 | 0 |
![]() |
Wellington Phoenix | 11 | 1 |
![]() |
Melbourne Victory | 10 | 1 |
![]() |
Adelaide United | 10 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 9 | 0 |
![]() |
Western United FC | 9 | 1 |
![]() |
Wellington Phoenix | 8 | 0 |
![]() |
Sydney FC | 8 | 0 |
![]() |
Melbourne Victory | 8 | 1 |
![]() |
Wellington Phoenix | 7 | 0 |
![]() |
Melbourne Victory | 6 | 0 |
Top Ghi Bàn A-League - 2018-2019
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải A-League mùa 2018-2019
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
---|---|---|---|
![]() |
Wellington Phoenix | 19 | 3 |
![]() |
Sydney FC | 18 | 3 |
![]() |
Perth Glory | 15 | 0 |
![]() |
Melbourne Victory | 15 | 0 |
![]() |
Melbourne Victory | 15 | 1 |
![]() |
Newcastle Jets | 11 | 0 |
![]() |
Wellington Phoenix | 11 | 1 |
![]() |
Brisbane Roar | 11 | 1 |
![]() |
Adelaide United | 10 | 0 |
![]() |
Western Sydney | 10 | 1 |
![]() |
Perth Glory | 9 | 0 |
![]() |
Sydney FC | 8 | 0 |
![]() |
Perth Glory | 8 | 0 |
![]() |
Melbourne City | 7 | 0 |
![]() |
Newcastle Jets | 7 | 0 |
Top Ghi Bàn A-League - 2017-2018
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải A-League mùa 2017-2018
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
---|---|---|---|
![]() |
Sydney FC | 26 | 4 |
![]() |
Melbourne Victory | 14 | 2 |
![]() |
Sydney FC | 14 | 2 |
![]() |
Western Sydney | 14 | 3 |
![]() |
Melbourne City | 14 | 1 |
![]() |
Wellington Phoenix | 11 | 1 |
![]() |
Melbourne Victory | 10 | 0 |
![]() |
Newcastle Jets | 10 | 0 |
![]() |
Perth Glory | 9 | 0 |
![]() |
Brisbane Roar | 9 | 0 |
![]() |
Newcastle Jets | 9 | 0 |
![]() |
Newcastle Jets | 9 | 3 |
![]() |
Melbourne Victory | 8 | 0 |
![]() |
Perth Glory | 7 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 7 | 0 |
Top Ghi Bàn A-League - 2016-2017
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải A-League mùa 2016-2017
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
---|---|---|---|
![]() |
Melbourne Victory | 21 | 4 |
![]() |
Brisbane Roar | 20 | 2 |
![]() |
Sydney FC | 16 | 1 |
![]() |
Melbourne City | 16 | 5 |
![]() |
Western Sydney | 14 | 0 |
![]() |
Melbourne Victory | 13 | 0 |
![]() |
Perth Glory | 13 | 4 |
![]() |
Perth Glory | 12 | 0 |
![]() |
Perth Glory | 12 | 0 |
![]() |
Wellington Phoenix | 12 | 0 |
![]() |
Melbourne City | 11 | 0 |
![]() |
Central Coast Mariners | 11 | 1 |
![]() |
Sydney FC | 10 | 0 |
![]() |
Sydney FC | 9 | 0 |
![]() |
Sydney FC | 8 | 1 |
Top Ghi Bàn A-League - 2015-2016
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải A-League mùa 2015-2016
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
---|---|---|---|
![]() |
Melbourne City | 25 | 0 |
![]() |
Brisbane Roar | 20 | 0 |
![]() |
Melbourne Victory | 18 | 2 |
![]() |
Perth Glory | 13 | 4 |
![]() |
Western Sydney | 12 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 11 | 1 |
![]() |
Melbourne City | 11 | 3 |
![]() |
Melbourne City | 10 | 0 |
![]() |
Sydney FC | 10 | 0 |
![]() |
Western Sydney | 10 | 0 |
![]() |
Perth Glory | 10 | 1 |
![]() |
Western Sydney | 9 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 9 | 2 |
![]() |
Newcastle Jets | 9 | 2 |
![]() |
Perth Glory | 8 | 0 |
Top Ghi Bàn A-League - 2014-2015
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải A-League mùa 2014-2015
Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
---|---|---|---|
![]() |
Sydney FC | 16 | 3 |
![]() |
Melbourne Victory | 15 | 3 |
![]() |
Wellington Phoenix | 13 | 1 |
![]() |
Melbourne Victory | 11 | 0 |
![]() |
Perth Glory | 11 | 1 |
![]() |
Sydney FC | 9 | 0 |
![]() |
Perth Glory | 9 | 0 |
![]() |
Wellington Phoenix | 9 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 8 | 1 |
![]() |
Brisbane Roar | 8 | 0 |
![]() |
Sydney FC | 8 | 2 |
![]() |
Sydney FC | 7 | 0 |
![]() |
Melbourne Victory | 7 | 0 |
![]() |
Adelaide United | 7 | 1 |
![]() |
Melbourne City | 7 | 1 |